🔍 Search: TRỞ NÊN XANH LÉT
🌟 TRỞ NÊN XANH L… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
새파래지다
Động từ
-
1
빛깔이 새파랗게 되다.
1 TRỞ NÊN XANH THẪM: Màu sắc trở nên xanh đậm. -
2
얼굴이나 입술 등이 푸른빛이 돌 정도로 창백해지다.
2 TRỞ NÊN TÁI XANH, TRỞ NÊN XANH LÉT: Mặt hoặc môi… trở nên trắng bệch tới mức chuyển sang màu xanh.
-
1
빛깔이 새파랗게 되다.